NỀN TẢNG VỮNG CHẮC CHO KỸ NĂNG GÕ 10 NGÓN
1. Lợi ích của Gõ 10 Ngón
Gõ 10 ngón không chỉ là một kỹ năng đánh máy nhanh hơn, mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
- Tăng tốc độ gõ: Sử dụng tất cả các ngón tay một cách phối hợp giúp bạn gõ nhanh hơn nhiều so với việc chỉ dùng một vài ngón.
- Nâng cao độ chính xác: Khi các ngón tay được định vị đúng vị trí, bạn sẽ giảm thiểu số lỗi gõ sai.
- Giảm mệt mỏi: Không cần nhìn xuống bàn phím liên tục giúp giảm căng thẳng cho mắt, cổ và vai.
- Tăng năng suất: Gõ nhanh và chính xác hơn đồng nghĩa với việc bạn hoàn thành công việc nhanh hơn.
- Tự tin hơn: Kỹ năng gõ 10 ngón mang lại sự tự tin khi làm việc với máy tính.
2. Nguyên tắc Vàng khi Bắt đầu
- Kiên nhẫn và Nhẫn nại: Học gõ 10 ngón đòi hỏi thời gian và sự luyện tập đều đặn. Đừng nản lòng nếu bạn chưa thấy kết quả ngay lập tức.
- Tập trung vào Độ chính xác trước Tốc độ: Ban đầu, hãy tập trung gõ đúng các phím. Tốc độ sẽ tăng lên theo thời gian khi bạn đã quen với vị trí các ngón tay.
- Không nhìn xuống Bàn phím: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Hãy cố gắng cảm nhận vị trí các phím bằng ngón tay.
- Sử dụng Phần mềm/Ứng dụng Hỗ trợ: Có rất nhiều phần mềm và trang web được thiết kế để dạy gõ 10 ngón một cách trực quan và hiệu quả.
- Luyện tập Thường xuyên: Dành ra ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để luyện tập. Sự đều đặn quan trọng hơn thời gian mỗi lần tập.
- Tạo Môi trường Luyện tập Thoải mái: Đảm bảo bạn ngồi thẳng lưng, cổ và vai thư giãn, và bàn phím đặt ở vị trí phù hợp.
3. Vị trí Xuất phát của Các Ngón tay trên Hàng Cơ sở (Home Row)
Hàng cơ sở là hàng phím giữa trên bàn phím, nơi bạn đặt các ngón tay khi không gõ. Các phím này thường có các gờ nhỏ trên phím F và J để bạn có thể định vị mà không cần nhìn.
Bàn tay trái:
- Ngón trỏ đặt trên phím F
- Ngón giữa đặt trên phím D
- Ngón áp út đặt trên phím S
- Ngón út đặt trên phím A
Bàn tay phải:
- Ngón trỏ đặt trên phím J
- Ngón giữa đặt trên phím K
- Ngón áp út đặt trên phím L
- Ngón út đặt trên phím ; (hoặc :)
- Hai ngón cái đặt nhẹ nhàng trên phím Spacebar (phím cách).

Đây là cách cơ bản đặt bàn phìm và sau này sau khi làm thao tác nào đó bạn sẽ di chuyển ngón về đúng vị trí trên
4. Phân công Ngón tay cho Các Phím
Khi bạn đã xác định được vị trí xuất phát, hãy làm quen với việc ngón tay nào sẽ chịu trách nhiệm gõ phím nào. Dưới đây là sơ đồ phân công ngón tay cơ bản (có thể có một số biến thể nhỏ tùy theo bố cục bàn phím):
- Ngón trỏ trái (F): F, R, V, G, T, B, 5
- Ngón giữa trái (D): D, E, C, 4
- Ngón áp út trái (S): S, W, X, 3
- Ngón út trái (A): A, Q, Z, 1, ` (dấu huyền/grave accent), Tab, Caps Lock, Shift trái
- Ngón trỏ phải (J): J, U, M, H, Y, N, 6
- Ngón giữa phải (K): K, I, , (dấu phẩy), 8
- Ngón áp út phải (L): L, O, . (dấu chấm), 9
- Ngón út phải (;): ;, P, /, -, 0, =, , ', Shift phải, Enter, Backspace
- Ngón cái (cả hai): Spacebar (cách)

5. Lịch trình tập luyện
- Tuần 1 - 3: Làm quen với các phím cơ bản
- Tuấn 3 - 5: Chữ hoa và số
- Tuần 7 - 8: Sử dụng các phím đặc biết như CTRL, ALT, TAB
- Tuần 9 - 10: Tổng hợp các bài học
- Tuần 11+: Gõ văn bản tự do, nâng cao tốc độ và độ chuẩn
BÀI TẬP THỰC HÀNH VÀ LỜI KHUYÊN NÂNG CAO
6. Bài tập Thực hành Cơ bản
- Làm quen với Hàng Cơ sở: Bắt đầu bằng cách gõ lặp đi lặp lại các chữ cái trên hàng cơ sở (asdf jkl;). Tập trung vào việc giữ các ngón tay ở vị trí xuất phát sau mỗi lần gõ.
- Gõ Các Hàng Phím Lân cận: Sau khi đã quen với hàng cơ sở, hãy bắt đầu luyện tập với hàng trên (qwerty uiop) và hàng dưới (zxcvb nm,./). Di chuyển ngón tay lên và xuống từ vị trí xuất phát một cách dứt khoát.
- Sử dụng phím SHIFT để gõ các phím HOA và chữ/ký hiệu phía TRÊN của phím
- Gõ Các Tổ hợp Phím: Luyện tập các tổ hợp phím thường gặp như "the", "and", "of", "to", "in", v.v.
- Sử dụng Phần mềm/Ứng dụng Luyện gõ: Các phần mềm và ứng dụng thường cung cấp các bài học có cấu trúc, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn làm quen với tất cả các phím. Chúng thường có các bài kiểm tra tốc độ và độ chính xác để bạn theo dõi tiến trình.
- Gõ Văn bản Ngắn: Bắt đầu với các đoạn văn bản ngắn và đơn giản. Tập trung vào việc gõ đúng hơn là gõ nhanh.
- Luyện tập với Các Dấu Câu và Số: Sau khi đã quen với các chữ cái, hãy luyện tập gõ các dấu câu và số. Chú ý ngón tay nào chịu trách nhiệm cho từng ký tự.
7. Lời khuyên Nâng cao và Duy trì Kỹ năng
- Nghe Nhạc Không Lời: Một số người cảm thấy việc nghe nhạc không lời giúp họ tập trung hơn khi luyện tập.
- Gõ Hàng Ngày: Duy trì thói quen luyện tập hàng ngày, dù chỉ là một khoảng thời gian ngắn.
- Thử Thách Bản Thân: Đặt ra mục tiêu về tốc độ và độ chính xác và cố gắng đạt được chúng.
- Gõ Trong Công việc Hàng ngày: Cố gắng áp dụng kỹ năng gõ 10 ngón vào công việc hàng ngày của bạn, chẳng hạn như soạn email, viết báo cáo, v.v. Điều này giúp bạn củng cố kỹ năng một cách tự nhiên.
- Tham gia Các Cộng đồng Gõ Phím: Có rất nhiều cộng đồng trực tuyến dành cho những người yêu thích gõ phím. Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi từ người khác và tham gia các cuộc thi gõ phím vui nhộn.
- Phân tích Lỗi Sai: Khi bạn mắc lỗi, hãy chú ý xem ngón tay nào đã gõ sai và cố gắng cải thiện trong những lần sau.
- Đừng So sánh với Người khác: Mỗi người học với tốc độ khác nhau. Hãy tập trung vào sự tiến bộ của bản thân.
- Nghỉ ngơi Khi Cần Thiết: Nếu bạn cảm thấy mỏi tay hoặc căng thẳng, hãy nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục luyện tập.
Kết luận
6. Bài tập Thực hành Cơ bản
- Làm quen với Hàng Cơ sở: Bắt đầu bằng cách gõ lặp đi lặp lại các chữ cái trên hàng cơ sở (asdf jkl;). Tập trung vào việc giữ các ngón tay ở vị trí xuất phát sau mỗi lần gõ.
- Gõ Các Hàng Phím Lân cận: Sau khi đã quen với hàng cơ sở, hãy bắt đầu luyện tập với hàng trên (qwerty uiop) và hàng dưới (zxcvb nm,./). Di chuyển ngón tay lên và xuống từ vị trí xuất phát một cách dứt khoát.
- Sử dụng phím SHIFT để gõ các phím HOA và chữ/ký hiệu phía TRÊN của phím
- Gõ Các Tổ hợp Phím: Luyện tập các tổ hợp phím thường gặp như "the", "and", "of", "to", "in", v.v.
- Sử dụng Phần mềm/Ứng dụng Luyện gõ: Các phần mềm và ứng dụng thường cung cấp các bài học có cấu trúc, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn làm quen với tất cả các phím. Chúng thường có các bài kiểm tra tốc độ và độ chính xác để bạn theo dõi tiến trình.
- Gõ Văn bản Ngắn: Bắt đầu với các đoạn văn bản ngắn và đơn giản. Tập trung vào việc gõ đúng hơn là gõ nhanh.
- Luyện tập với Các Dấu Câu và Số: Sau khi đã quen với các chữ cái, hãy luyện tập gõ các dấu câu và số. Chú ý ngón tay nào chịu trách nhiệm cho từng ký tự.
7. Lời khuyên Nâng cao và Duy trì Kỹ năng
- Nghe Nhạc Không Lời: Một số người cảm thấy việc nghe nhạc không lời giúp họ tập trung hơn khi luyện tập.
- Gõ Hàng Ngày: Duy trì thói quen luyện tập hàng ngày, dù chỉ là một khoảng thời gian ngắn.
- Thử Thách Bản Thân: Đặt ra mục tiêu về tốc độ và độ chính xác và cố gắng đạt được chúng.
- Gõ Trong Công việc Hàng ngày: Cố gắng áp dụng kỹ năng gõ 10 ngón vào công việc hàng ngày của bạn, chẳng hạn như soạn email, viết báo cáo, v.v. Điều này giúp bạn củng cố kỹ năng một cách tự nhiên.
- Tham gia Các Cộng đồng Gõ Phím: Có rất nhiều cộng đồng trực tuyến dành cho những người yêu thích gõ phím. Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi từ người khác và tham gia các cuộc thi gõ phím vui nhộn.
- Phân tích Lỗi Sai: Khi bạn mắc lỗi, hãy chú ý xem ngón tay nào đã gõ sai và cố gắng cải thiện trong những lần sau.
- Đừng So sánh với Người khác: Mỗi người học với tốc độ khác nhau. Hãy tập trung vào sự tiến bộ của bản thân.
- Nghỉ ngơi Khi Cần Thiết: Nếu bạn cảm thấy mỏi tay hoặc căng thẳng, hãy nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục luyện tập.
Kết luận
Học gõ 10 ngón là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Tuy nhiên, những lợi ích mà nó mang lại là vô cùng xứng đáng. Hãy bắt đầu từ những bước cơ bản, tuân thủ các nguyên tắc và thực hành thường xuyên. Với thời gian và sự nỗ lực, bạn sẽ trở thành một người gõ 10 ngón thành thạo và tận hưởng những lợi ích tuyệt vời mà kỹ năng này mang lại. Chúc bạn thành công!
PS: Để gõ dấu, các bạn vào trang UNIKEY để tải phần mềm gõ tiếng việt.
Sau khi tải xong, nếu bật để chế độ V (tiếng việt) Unicode, gõ 2 lần chữ A sẽ ra chữ Â, 2 lần chữ E ra chữ Ê, 2 lần chữ O ra chữ Ô. Chữ W là chữ Ư, J là dấu nặng, x là dấu ngã, f là dấu huyền, s là dấu sắc, r là dấu hỏi